Quyết định áp dụng đối với các cơ quan quản lý Nhà nước về giáo dục nghề nghiệp; các cơ sở giáo dục nghề nghiệp; các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến hoạt động đào tạo trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng trên địa bàn tỉnh.
Định mức kinh tế - kỹ thuật về đào tạo cho 20 ngành, nghề trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp để áp dụng trên địa bàn tỉnh Bình Dương, cụ thể:
STT | Tên ngành, nghề | Mã ngành, nghề | Trình độ đào tạo | Phụ lục |
1 | Thiết kế đồ họa | 5210402 | Trung cấp | Phụ lục I |
2 | Sơn mài | 5210411 | Trung cấp | Phụ lục II |
3 | Thiết kế đồ gỗ | 5210420 | Trung cấp | Phụ lục III |
4 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | Cao đẳng | Phụ lục IV-A |
| | 5340302 | Trung cấp | Phụ lục IV-B |
5 | Thiết kế thời trang | 5540206 | Trung cấp | Phụ lục V |
6 | Công nghệ ô tô | 6510216 | Cao đẳng | Phụ lục VI-A |
| | 5510216 | Trung cấp | Phụ lục VI-B |
7 | Cắt gọt kim loại | 6520121 | Cao đẳng | Phụ lục VII-A |
| | 5520121 | Trung cấp | Phụ lục VII-B |
8 | Hàn | 6520123 | Cao đẳng | Phụ lục VIII-A |
| | 5520123 | Trung cấp | Phụ lục VIII-B |
9 | Nguội sửa chữa máy công cụ | 6520126 | Cao đẳng | Phụ lục IX-A |
| | 5520126 | Trung cấp | Phụ lục IX-B |
10 | Bảo trì thiết bị cơ điện | 6520149 | Cao đẳng | Phụ lục X-A |
| | 5520149 | Trung cấp | Phụ lục X-B |
11 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | 6520205 | Cao đẳng | Phụ lục XI-A |
| | 5520205 | Trung cấp | Phụ lục XI-B |
12 | Điện công nghiệp và dân dụng | 5520223 | Trung cấp | Phụ lục XII |
13 | Điện tử công nghiệp | 6520225 | Cao đẳng | Phụ lục XIII-A |
| | 5520225 | Trung cấp | Phụ lục XIII-B |
14 | Điện dân dụng | 5520226 | Trung cấp | Phụ lục XIV |
15 | Điện công nghiệp | 6520227 | Cao đẳng | Phụ lục XV-A |
| | 5520227 | Trung cấp | Phụ lục XV-B |
16 | Lắp đặt thiết bị điện | 5520240 | Trung cấp | Phụ lục XVI |
17 | Cơ điện tử | 6520263 | Cao đẳng | Phụ lục XVII-A |
| | 5520263 | Trung cấp | Phụ lục XVII-B |
18 | Điều dưỡng | 6720301 | Cao đẳng | Phụ lục XIII |
19 | Hộ sinh | 6720303 | Cao đẳng | Phụ lục XIX |
20 | Dược | 6720401 | Cao đẳng | Phụ lục XX |
Xem cụ thể định mức kinh tế - kỹ thuật về đào tạo của 20 ngành, nghề tại Quyết định