Thông tin tuyên truyền
Thứ 6, Ngày 22/11/2024, 11:00
TTĐT - UBND tỉnh ban hành Quyết định số 51/2024/QĐ-UBND quy định đơn giá trồng rừng thay thế khi chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác trên địa bàn tỉnh. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 02/12/2024.
Quy định áp dụng đối với cơ quan, tổ chức, hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư có hoạt động liên quan đến việc trồng rừng thay thế khi chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác. Đơn giá áp dụng cho 01 hecta trồng rừng thay thế khi chuyển mục đích sử dụng rừng trồng sang mục đích khác: 154.298.000 đồng/hecta. TT | Hạng mục | Số hiệu định mức | ĐVT | Định mức | Khối lượng | Công lao động | Đơn giá (đồng) | Thành tiền (đồng) | A | Trồng và chăm sóc năm thứ 1 | | | | | | | 65.138.218 | I | Chi phí xây dựng | | | | | | | 55.085.867 | 1 | Chi phí trực tiếp | | | | | | | 45.099.237 | 1.1 | Phần vật tư | | | | | | | 18.468.000 | a | Cây giống | | Cây | 600 cây/ha | 600 | | 19.500 | 11.700.000 | b | Phân bón NPK | | Kg | 0,2 kg/cây | 600 | | 18.400 | 2.208.000 | c | Thuốc chống mối | | Kg | 0,01 kg/cây | 600 | | 60.000 | 360.000 | d | Cọc cắm đỡ cây | VT.16 | Cái | 01 cái/cây | 600 | | 7.000 | 4.200.000 | 1.2 | Nhân công lao động | | | | | | | 26.631.237 | 1.2.1 | Trồng rừng | | | | | | | 16.367.465 | a | Phát dọn thực bì toàn diện | TR.01 | m2 | 2,59 công/1.000 m2 | 10.000 | 25,9 | 271.227 | 7.024.779 | b | Cuốc hố (40*40*40 cm) | TR.05 | Hố | 15,38 công/1.000 hố | 600 | 9,228 | 271.227 | 2.502.883 | c | Vận chuyển và bón phân, thuốc bảo vệ thực vật | TR.16 | Hố | 5,88 công/1.000 hố | 600 | 3,528 | 271.227 | 956.889 | d | Lấp hố (40*40*40 cm) | TR.09 | Hố | 4,9 công/1.000 hố | 600 | 2,94 | 271.227 | 797.407 | đ | Vận chuyển cây con và trồng | TR.14 | Cây | 31,25 công/1.000 cây | 600 | 18,75 | 271.227 | 5.085.506 | 1.2.2 | Chăm sóc năm thứ 1 | | | | | | | 10.263.772 | a | Xới vun gốc lần 1(đường kính ≤ 0,8m) | TR.31 | Cây | 4,76 công/1.000 cây | 600 | 2,856 | 271.227 | 774.624 | b | Xới vun gốc lần 2(đường kính ≤ 0,8m) | TR.31 | Cây | 4,76 công/1.000 cây | 600 | 2,856 | 271.227 | 774.624 | c | Phát chăm sóc lần 1 | TR.27 | m2 | 1,58 công/1.000 m2 | 10.000 | 15,8 | 271.227 | 4.285.387 | d | Phát chăm sóc lần 2 | TR.28 | m2 | 1,05 công/1.000 m2 | 10.000 | 10,5 | 271.227 | 2.847.884 | đ | Bảo vệ rừng 06 tháng | TR.50 | Ha | 7,28 công/ha | 1 | 3,64 | 271.227 | 987.266 | e | Làm đường băng trắng cản lửa thủ công | TR.37 | m2/ha | 2,19 công/1.000 m2 | 1.000 | 2,19 | 271.227 | 593.987 | 2 | Chi phí gián tiếp | | | | | | | 3.247.145 | 2.1 | Chi phí chung (6,1% chi phí trực tiếp) | | | | | | | 2.751.053 | 2.2 | Chi phí nhà tạm (lán trại): 1,1 % chi phí trực tiếp | | | | | | | 496.092 | 3 | Thu nhập chịu thuế tính trước (5,5% x (1+2)) | | | | | | | 2.659.051 | 4 | Thuế giá trị gia tăng (8% x (1+2+3)) | | | | | | | 4.080.435 | II | Chi phí quản lý (3,263% chi phí xây dựng) | | | | | | | 1.797.452 | III | Chi phí lao động gián tiếp | | | | | | | 5.153.079 | 1 | - Thiết kế kỹ thuật và lập dự toán (trồng và chăm sóc) | | Ha | 7,03 công/ha | | 7,03 | 354.190 | 2.489.956 | 2 | - Quản lý, giám sát, chỉ đạo kỹ thuật, nghiệm thu hàng năm | | Ha | 10% nhân công trực tiếp | | | | 2.663.124 | IV | Chi phí dự phòng | | | | | | | 3.101.820 | | - Chi phí dự phòng cho yếu tố phát sinh (5% x (I+II+III)) | | | | | | | 3.101.820 | B | Trồng dặm và chăm sóc năm thứ 2 | | | | | | | 38.160.314 | I | Chi phí xây dựng | | | | | | | 33.593.476 | 1 | Chi phí trực tiếp | | | | | | | 27.503.246 | 1.1 | Phần vật tư | | | | | | | 10.968.000 | a | Cây giống trồng dặm dự kiến 10% | | Cây | 60 cây/ha | 60 | | 146.000 | 8.760.000 | b | Phân bón NPK | | Kg | 0,2 kg/cây | 600 | | 18.400 | 2.208.000 | 1.2 | Nhân công lao động | | | | | | | 16.535.246 | | - Vận chuyển cây con và trồng dặm | TR.26 | Cây | 90,91 công/1.000 cây | 60 | 5,45 | 271.227 | 1.479.435 | | - Vận chuyển và bón phân | TR.16 | Hố | 5,88 công/1.000 hố | 600 | 3,528 | 271.227 | 956.889 | | - Xới vun gốc lần 1 (đường kính ≤ 0,8m) | TR.31 | Cây | 4,76 công/1.000 cây | 600 | 2,856 | 271.227 | 774.624 | | - Xới vun gốc lần 2 (đường kính ≤ 0,8m) | TR.31 | Cây | 4,76 công/1.000 cây | 600 | 2,856 | 271.227 | 774.624 | | - Phát chăm sóc lần 1 | TR.27 | m2 | 1,58 công/1.000 m2 | 10.000 | 15,8 | 271.227 | 4.285.387 | | - Phát chăm sóc lần 2 | TR.28 | m2 | 1,05 công/1.000 m2 | 10.000 | 10,5 | 271.227 | 2.847.884 | | - Phát chăm sóc lần 3 | TR.28 | m2 | 1,05 công/1.000 m2 | 10.000 | 10,5 | 271.227 | 2.847.884 | | - Bảo vệ rừng 12 tháng | TR.50 | Ha | 7,28 công/ha | 1 | 7,28 | 271.227 | 1.974.533 | | - Làm đường băng trắng cản lửa thủ công | TR.37 | m2/ha | 2,19 công/1.000 m2 | 1.000 | 2,19 | 271.227 | 593.987 | 2 | Chi phí gián tiếp | | | | | | | 1.980.234 | 2.1 | Chi phí chung (6,1% chi phí trực tiếp) | | | | | | | 1.677.698 | 2.2 | Chi phí nhà tạm (lán trại): 1,1 % chi phí trực tiếp | | | | | | | 302.536 | 3 | Thu nhập chịu thuế tính trước (5,5% x (1+2)) | | | | | | | 1.621.591 | 4 | Thuế giá trị gia tăng (8% x (1+2+3)) | | | | | | | 2.488.406 | II | Chi phí quản lý (3,263% chi phí xây dựng) | | | | | | | 1.096.155 | III | Chi phí lao động gián tiếp | | | | | | | 1.653.525 | | - Quản lý, giám sát, chỉ đạo kỹ thuật, nghiệm thu hàng năm | | Ha | 10% nhân công trực tiếp | | | | 1.653.525 | IV | Chi phí dự phòng | | | | | | | 1.817.158 | | - Chi phí dự phòng cho yếu tố phát sinh (5% x (I+II+III)) | | | | | | | 1.817.158 | C | Chăm sóc năm thứ 3 | | | | | | | 24.909.523 | I | Chi phí xây dựng | | | | | | | 21.484.198 | 1 | Chi phí trực tiếp | | | | | | | 17.589.283 | 1.1 | Phần vật tư | | | | | | | 2.208.000 | - | Phân bón NPK | | Kg | 0,2 kg/cây | 600 | | 18.400 | 2.208.000 | 1.2 | Nhân công lao động | | | | | | | 15.381.283 | | - Vận chuyển và bón phân | TR.16 | Hố | 5,88 công/1.000 hố | 600 | 3,528 | 271.227 | 956.889 | | - Xới vun gốc lần 1 (đường kính ≤ 0,8m) | TR.31 | Cây | 4,76 công/1.000 cây | 600 | 2,856 | 271.227 | 774.624 | | - Xới vun gốc lần 2 (đường kính ≤ 0,8m) | TR.31 | Cây | 4,76 công/1.000 cây | 600 | 2,856 | 271.227 | 774.624 | | - Phát chăm sóc lần 1 | TR.29 | m2 | 1,30 công/1.000 m2 | 10.000 | 13 | 271.227 | 3.525.951 | | - Phát chăm sóc lần 2 | TR.30 | m2 | 1,25 công/1.000 m2 | 10.000 | 12,5 | 271.227 | 3.390.338 | | - Phát chăm sóc lần 3 | TR.30 | m2 | 1,25 công/1.000 m2 | 10.000 | 12,5 | 271.227 | 3.390.338 | | - Bảo vệ rừng 12 tháng | TR.50 | Ha | 7,28 công/ha | 1 | 7,28 | 271.227 | 1.974.533 | | - Làm đường băng trắng cản lửa thủ công | TR.37 | m2/ha | 2,19 công/1.000 m2 | 1.000 | 2,19 | 271.227 | 593.987 | 2 | Chi phí gián tiếp | | | | | | | 1.266.428 | 2.1 | Chi phí chung (6,1% chi phí trực tiếp) | | | | | | | 1.072.946 | 2.2 | Chi phí nhà tạm (lán trại): 1,1 % chi phí trực tiếp | | | | | | | 193.482 | 3 | Thu nhập chịu thuế tính trước (5,5% x (1+2)) | | | | | | | 1.037.064 | 4 | Thuế giá trị gia tăng (8% x (1+2+3)) | | | | | | | 1.591.422 | II | Chi phí quản lý (3,263% chi phí xây dựng) | | | | | | | 701.029 | III | Chi phí lao động gián tiếp | | | | | | | 1.538.128 | | - Quản lý, giám sát, chỉ đạo kỹ thuật, nghiệm thu hàng năm | | Ha | 10% nhân công trực tiếp | | | | 1.538.128 | IV | Chi phí dự phòng | | | | | | | 1.186.168 | | - Chi phí dự phòng cho yếu tố phát sinh (5% x (I+II+III)) | | | | | | | 1.186.168 | D | Chăm sóc năm thứ 4 | | | | | | | 13.363.336 | I | Chi phí xây dựng | | | | | | | 11.419.450 | 1 | Chi phí trực tiếp | | | | | | | 9.349.195 | 1.1 | Phần vật tư | | | | | | | 0 | 1.2 | Nhân công lao động | | | | | | | 9.349.195 | | - Phát chăm sóc lần 1 | TR.30 | m2 | 1,25 công/1.000 m2 | 10.000 | 12,5 | 271.227 | 3.390.338 | | - Phát chăm sóc lần 2 | TR.30 | m2 | 1,25 công/1.000 m2 | 10.000 | 12,5 | 271.227 | 3.390.338 | | - Bảo vệ rừng 12 tháng | TR.50 | Ha | 7,28 công/ha | 1 | 7,28 | 271.227 | 1.974.533 | | - Làm đường băng trắng cản lửa thủ công | TR.37 | m2/ha | 2,19 công/1.000 m2 | 1.000 | 2,19 | 271.227 | 593.987 | 2 | Chi phí gián tiếp | | | | | | | 673.142 | 2.1 | Chi phí chung (6,1% chi phí trực tiếp) | | | | | | | 570.301 | 2.2 | Chi phí nhà tạm (lán trại): 1,1 % chi phí trực tiếp | | | | | | | 102.841 | 3 | Thu nhập chịu thuế tính trước (5,5% x (1+2)) | | | | | | | 551.229 | 4 | Thuế giá trị gia tăng (8% x (1+2+3)) | | | | | | | 845.885 | II | Chi phí quản lý (3,263% chi phí xây dựng) | | | | | | | 372.617 | III | Chi phí lao động gián tiếp | | | | | | | 934.919 | | - Quản lý, giám sát, chỉ đạo kỹ thuật, nghiệm thu hàng năm | | Ha | 10% nhân công trực tiếp | | | | 934.919 | IV | Chi phí dự phòng | | | | | | | 636.349 | | - Chi phí dự phòng cho yếu tố phát sinh (5% x (I+II+III)) | | | | | | | 636.349 | E | Chăm sóc năm thứ 5 | | | | | | | 12.726.987 | I | Chi phí xây dựng | | | | | | | 11.419.450 | 1 | Chi phí trực tiếp | | | | | | | 9.349.195 | 1.1 | Phần vật tư | | | | | | | 0 | 1.2 | Nhân công lao động | | | | | | | 9.349.195 | | - Phát chăm sóc lần 1 | TR.30 | m2 | 1,25 công/1.000 m2 | 10.000 | 12,5 | 271.227 | 3.390.338 | | - Phát chăm sóc lần 2 | TR.30 | m2 | 1,25 công/1.000 m2 | 10.000 | 12,5 | 271.227 | 3.390.338 | | - Bảo vệ rừng 12 tháng | TR.50 | Ha | 7,28 công/ha | 1 | 7,28 | 271.227 | 1.974.533 | | - Làm đường băng trắng cản lửa thủ công | TR.37 | m2/ha | 2,19 công/1.000 m2 | 1.000 | 2,19 | 271.227 | 593.987 | 2 | Chi phí gián tiếp | | Ha | | 1 | | | 673.142 | 2.1 | Chi phí chung (6,1% chi phí trực tiếp) | | | | | | | 570.301 | 2.2 | Chi phí nhà tạm (lán trại): 1,1 % chi phí trực tiếp | | | | | | | 102.841 | 3 | Thu nhập chịu thuế tính trước (5,5% x (1+2)) | | | | | | | 551.229 | 4 | Thuế giá trị gia tăng (8% x (1+2+3)) | | | | | | | 845.885 | II | Chi phí quản lý (3,263% chi phí xây dựng) | | Ha | | 1 | | | 372.617 | III | Chi phí lao động gián tiếp | | | | | | | 934.919 | | - Quản lý, giám sát, chỉ đạo kỹ thuật, nghiệm thu hàng năm | | Ha | 10% nhân công trực tiếp | | | | 934.919 | | TỔNG CỘNG (A+B+C+D+E) | | | | | | | 154.298.378 | | LÀM TRÒN | | | | | | | 154.298.000 |
Quyết định
Lượt người xem: Views:
110
Tin khác
Bài viết:
Đơn giá trồng rừng thay thế khi chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác
Truyền thông chính sách
|